Giá vàng SJC hôm nay trên toàn quốc

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 154.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 156.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 151.100 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 153.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 14/11/2025 đến ngày 14/12/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 09:25:22 14/12/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí Minh
SJC
154.300156.300
PNJ
154.300156.300
DOJI
154.300156.300
Mi Hồng
155.000156.300
Ngọc Thẩm
154.300156.300
Miền Bắc
SJC
154.300156.300
Hạ Long
SJC
154.300156.300
Hải Phòng
SJC
154.300156.300
Miền Trung
SJC
154.300156.300
Huế
SJC
154.300156.300
Quảng Ngãi
SJC
154.300156.300
Nha Trang
SJC
154.300156.300
Biên Hòa
SJC
154.300156.300
Miền Tây
SJC
154.300156.300
Ngọc Thẩm
154.300156.300
Bạc Liêu
SJC
154.300156.300
Cà Mau
SJC
154.300156.300
Hà Nội
PNJ
154.300156.300
DOJI
154.300156.300
Bảo Tín Minh Châu
154.300156.300
Bảo Tín Mạnh Hải
152.800154.200
Phú Quý
153.300156.300
Đà Nẵng
PNJ
154.300156.300
DOJI
154.300156.300
Miền Tây
PNJ
154.300156.300
Tây Nguyên
PNJ
154.300156.300
Đông Nam Bộ
PNJ
154.300156.300
Ngọc Thẩm
154.300156.300
Bắc Ninh
Bảo Tín Mạnh Hải
152.800154.200
Hải Dương
Bảo Tín Mạnh Hải
152.800154.200
Bến Tre
Mi Hồng
155.000156.300
Tiền Giang
Mi Hồng
155.000156.300
Mỹ Tho
Ngọc Thẩm
154.300156.300
Vĩnh Long
Ngọc Thẩm
154.300156.300
Long Xuyên
Ngọc Thẩm
154.300156.300
Cần Thơ
Ngọc Thẩm
154.300156.300
Sa Đéc
Ngọc Thẩm
154.300156.300
Trà Vinh
Ngọc Thẩm
154.300156.300
Tân An
Ngọc Thẩm
154.300156.300
Cập nhật lúc 09:25:22 14/12/2025
https://thuviennganhang.com/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 09:25:22 14/12/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí Minh
SJC
151.100153.600
PNJ
151.500154.500
DOJI
151.500154.500
Mi Hồng
155.000156.300
Ngọc Thẩm
143.000146.000
Phú Quý
151.500154.500
Miền Bắc
SJC
151.100153.600
Hạ Long
SJC
151.100153.600
Hải Phòng
SJC
151.100153.600
Miền Trung
SJC
151.100153.600
Huế
SJC
151.100153.600
Quảng Ngãi
SJC
151.100153.600
Nha Trang
SJC
151.100153.600
Biên Hòa
SJC
151.100153.600
Miền Tây
SJC
151.100153.600
Ngọc Thẩm
143.000146.000
Bạc Liêu
SJC
151.100153.600
Cà Mau
SJC
151.100153.600
Hà Nội
PNJ
151.500154.500
DOJI
151.500154.500
Bảo Tín Minh Châu
152.300155.300
Bảo Tín Mạnh Hải
150.500153.500
Phú Quý
151.500154.500
Đà Nẵng
PNJ
151.500154.500
DOJI
151.500154.500
Miền Tây
PNJ
151.500154.500
Tây Nguyên
PNJ
151.500154.500
Đông Nam Bộ
PNJ
151.500154.500
Ngọc Thẩm
143.000146.000
Bắc Ninh
Bảo Tín Mạnh Hải
150.500153.500
Hải Dương
Bảo Tín Mạnh Hải
150.500153.500
Bến Tre
Mi Hồng
155.000156.300
Tiền Giang
Mi Hồng
155.000156.300
Mỹ Tho
Ngọc Thẩm
143.000146.000
Vĩnh Long
Ngọc Thẩm
143.000146.000
Long Xuyên
Ngọc Thẩm
143.000146.000
Cần Thơ
Ngọc Thẩm
143.000146.000
Sa Đéc
Ngọc Thẩm
143.000146.000
Trà Vinh
Ngọc Thẩm
143.000146.000
Tân An
Ngọc Thẩm
143.000146.000
Cập nhật lúc 09:25:22 14/12/2025
https://thuviennganhang.com/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc