Giá vàng theo khu vực

Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 23:55:23 14/12/2025

Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước

Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Mua vào Bán ra
TP. Hồ Chí Minh154.300155.000156.300
Miền Bắc154.300156.300
Hạ Long154.300156.300
Hải Phòng154.300156.300
Miền Trung154.300156.300
Huế154.300156.300
Quảng Ngãi154.300156.300
Nha Trang154.300156.300
Biên Hòa154.300156.300
Miền Tây154.300156.300
Bạc Liêu154.300156.300
Cà Mau154.300156.300
Hà Nội152.800154.300154.200156.300
Đà Nẵng154.300156.300
Miền Tây154.300156.300
Tây Nguyên154.300156.300
Đông Nam Bộ154.300156.300
Bắc Ninh152.800154.200
Hải Dương152.800154.200
Bến Tre155.000156.300
Tiền Giang155.000156.300
Mỹ Tho154.300156.300
Vĩnh Long154.300156.300
Long Xuyên154.300156.300
Cần Thơ154.300156.300
Sa Đéc154.300156.300
Trà Vinh154.300156.300
Tân An154.300156.300
Cập nhật lúc 23:55:23 14/12/2025
https://thuviennganhang.com/khu-vuc/